Bảng xem tuổi, tra tuổi cung mạng tới năm từ 1905-2030. Tính tuổi, tra tuổi năm sinh âm lịch – Tra cứu tuổi cung mệnh 12 con giáp. Coi cung mệnh hợp nhau. Xem mệnh tuổi vợ chồng hợp nhau, tra cung mệnh can chi và ngũ hành

Tra Tuổi Tính Tuổi Âm Lịch 12 Con Giáp

tra tuoi
Tra cứu tuổi mệnh năm sinh âm lịch 12 con giáp

Bảng tra tuổi / tính tuổi Âm Lịch – Xem tuổi cung mệnh Nam Nữ 1905 – 2030

Đây là bảng tra tuổi mệnh cho Nam & Nữ theo năm sinh, năm ấm lịch. Bảng tính tuổi sẽ giúp Bạn biết được tuổi mệnh Nam hay mệnh Nữ. Từ tra cứu tuổi mệnh Nam Nữ sẽ giúp Bạn tra cứu tuổi mệnh Vợ Chồng có hợp nhau không! Bảng tra tuổi mệnh theo năm mới sẽ giúp các cặp vợ chồng tính toán tuổi sinh con, sinh em bé hợp tuổi mệnh cha mẹ…
NĂM
ÂM LỊCH
NGŨ HÀNH
Giải nghĩa
MỆNH NAM
MỆNH NỮ
1905
Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Khôn Thổ Khảm Thủy 
1906Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ 
1907Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc 
1908Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Tốn Mộc 
1909Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khảm Thủy Khôn Thổ 
1910Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Ly Hoả Càn Kim 
1911Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Cấn Thổ Đoài Kim 
1912Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Đoài Kim Cấn Thổ 
1913Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Càn Kim Ly Hoả 
1914Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Khôn Thổ Khảm Thủy 
1915Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Tốn Mộc Khôn Thổ 
1916Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Chấn Mộc Chấn Mộc 
1917Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Tốn Mộc 
1918Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Khảm Thủy Khôn Thổ 
1919Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Ly Hoả Càn Kim 
1920Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Cấn Thổ Đoài Kim 
1921Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Đoài Kim Cấn Thổ 
1922Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Càn Kim Ly Hoả 
1923Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Khôn Thổ Khảm Thủy 
1924Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Tốn Mộc Khôn Thổ 
1925Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Chấn Mộc Chấn Mộc 
1926Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn Thổ Tốn Mộc 
1927Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khảm Thủy Khôn Thổ 
1928Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Ly Hoả Càn Kim 
1929Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Cấn Thổ Đoài Kim 
1930Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Đoài Kim Cấn Thổ 
1931Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Càn Kim Ly Hoả 
1932Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Khôn Thổ Khảm Thủy 
1933Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Tốn Mộc Khôn Thổ 
1934Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Chấn Mộc Chấn Mộc 
1935Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc 
1936Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Khảm Thủy Khôn Thổ 
1937Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Ly Hoả Càn Kim 
1938Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Cấn Thổ Đoài Kim 
1939Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Đoài Kim Cấn Thổ 
1940Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Càn Kim Ly Hoả 
1941Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Khôn Thổ Khảm Thủy 
1942Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Tốn Mộc Khôn Thổ 
1943Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Chấn Mộc Chấn Mộc 
1944Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn Thổ Tốn Mộc 
1945Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khảm Thủy Khôn Thổ 
1946Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Ly Hoả Càn Kim 
1947Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Cấn Thổ Đoài Kim 
1948Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Đoài Kim Cấn Thổ 
1949Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Càn Kim Ly Hoả 
1950Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Khôn Thổ Khảm Thủy 
1951Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Tốn Mộc Khôn Thổ 
1952Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Chấn Mộc Chấn Mộc 
1953Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Tốn Mộc 
1954Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Khảm Thủy Khôn Thổ 
1955Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Ly Hoả Càn Kim 
1956Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Cấn Thổ Đoài Kim 
1957Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Đoài Kim Cấn Thổ 
1958Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Càn Kim Ly Hoả 
1959Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Khôn Thổ Khảm Thủy 
1960Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất tò vò Tốn Mộc Khôn Thổ 
1961Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất tò vò Chấn Mộc Chấn Mộc 
1962Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khôn Thổ Tốn Mộc 
1963Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khảm Thủy Khôn Thổ 
1964Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Ly Hoả Càn Kim 
1965Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Cấn Thổ Đoài Kim 
1966Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Đoài Kim Cấn Thổ 
1967Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Càn Kim Ly Hoả 
1968Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Khảm Thủy 
1969Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Tốn Mộc Khôn Thổ 
1970Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Chấn Mộc Chấn Mộc 
1971Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Khôn Thổ Tốn Mộc 
1972Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Khảm Thủy Khôn Thổ 
1973Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Ly Hoả Càn Kim 
1974Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Cấn Thổ Đoài Kim 
1975Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Đoài Kim Cấn Thổ 
1976Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Càn Kim Ly Hoả 
1977Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Khảm Thủy 
1978Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ 
1979Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc 
1980Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khôn Thổ Tốn Mộc 
1981Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khảm Thủy Khôn Thổ 
1982Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Ly Hoả Càn Kim 
1983Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Cấn Thổ Đoài Kim 
1984Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Đoài Kim Cấn Thổ 
1985Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Càn Kim Ly Hoả 
1986Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn Thổ Khảm Thủy 
1987Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Tốn Mộc Khôn Thổ 
1988Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Chấn Mộc Chấn Mộc 
1989Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Khôn Thổ Tốn Mộc 
1990Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Khảm Thủy Khôn Thổ 
1991Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Ly Hoả Càn Kim 
1992Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Cấn Thổ Đoài Kim 
1993Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Đoài Kim Cấn Thổ 
1994Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Càn Kim Ly Hoả 
1995Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Khảm Thủy 
1996Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Tốn Mộc Khôn Thổ 
1997Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Chấn Mộc Chấn Mộc 
1998Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khôn Thổ Tốn Mộc 
1999Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khảm Thủy Khôn Thổ 
2000Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Ly Hoả Càn Kim 
2001Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Cấn Thổ Đoài Kim 
2002Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Đoài Kim Cấn Thổ 
2003Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Càn Kim Ly Hoả 
2004Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn Thổ Khảm Thủy 
2005Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Tốn Mộc Khôn Thổ 
2006Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Chấn Mộc Chấn Mộc 
2007Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Khôn Thổ Tốn Mộc 
2008Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Khảm Thủy Khôn Thổ 
2009Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Ly Hoả Càn Kim 
2010Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Cấn Thổ Đoài Kim 
2011Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Đoài Kim Cấn Thổ 
2012Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Càn Kim Ly Hoả 
2013Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Khảm Thủy 
2014Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Tốn Mộc Khôn Thổ 
2015Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Chấn Mộc Chấn Mộc 
2016Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc 
2017Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khảm Thủy Khôn Thổ 
2018Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Ly Hoả Càn Kim 
2019Kỷ HợiBình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Cấn thổĐoài kim
2020Canh TýBích Thượng ThổĐất tò vòĐoài kimCấn thổ
2021Tân SửuBích Thượng ThổĐất tò vòCàn kimLy hỏa
2022Nhâm DầnKim Bạch KimVàng pha BạcKhôn thổKhảm thủy
2023Quý MãoKim Bạch KimVàng pha BạcTốn mộcKhôn thổ
2024Giáp ThìnPhú Đăng HỏaLửa Đèn ToChấn mộcChấn mộc
2025Ất TỵPhú Đăng HỏaLửa Đèn ToKhôn thổTốn mộc
2026Bính NgọThiên Hà ThủyNước trên trờiKhảm thủyCấn thổ
2027Đinh MùiThiên Hà ThủyNước trên trờiLy hỏaCàn kim
2028Mậu ThânĐại Trạch ThổĐất nền nhàCấn thổĐoài kim
2029Kỷ DậuĐại Trạch ThổĐất nền nhàĐoài kimCấn thổ
2030Canh TuấtThoa Xuyến KimVàng trang sứcCàn kim Ly hỏa
      

Xem / Tra Cung Mệnh Tuổi Vợ Chồng Hợp Nhau Không ?

Dưới đây là cách xem tuổi mệnh trong ngũ hành tương sinh tương khắc. Tức là xem tuổi ra mệnh rồi thì tra cứu xem mệnh có xung khắc nhau không.

Bảng Tra Cứu Tuổi – Cung – Mệnh

NĂM SINHCANCHITUỔIMẠNGCUNG
SANH
CUNG TRẠCH
NỮNAM
1924 (1984)
1936 (1996)
1948 (2008)
1900 (1960)
1912 (1972)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THỦYHải Trung Kim
Giang Hạ Thủy
Thích Lịch Hỏa
Bích Thượng Thổ
Tang Đố Mộc
Chấn
Cấn
Càn
Càn
Chấn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Cấn
Đoài
Tốn
Đoài
Tốn
Khảm
1925 (1985)
1937 (1997)
1949 (2009)
1901 (1961)
1923 (1973)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
SỬUTHỔHải Trung Kim
Giang Hạ Thủy
Thích Lịch Hỏa
Bích Thượng Thổ
Tang Đố Mộc
Tốn
Ly
Đoài
Đoài
Tốn
Ly
Càn
Ly
Chấn
Càn
Càn
Ly
Càn
Chấn
Ly
1914 (1974)
1926 (1986)
1938 (1998)
1950 (2010)
1902 (1962)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
DẦNMỘCĐại Khê Thủy
Lư Trung Hỏa
Thành Đầu Thổ
Tòng Bá Mộc
Kim Bạc Kim
Cấn
Khảm
Khảm
Cấn
Cấn
Đoài
Khảm
Đoài
Khảm
Tốn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
1915 (1975)
1927 (1987)
1939 (1999)
1891 (1951)
1903 (1963)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
MẸOMỘCĐại Khê Thủy
Lư Trung Hỏa
Thành Đầu Thổ
Tòng Bá Mộc
Kim Bạc Kim
Ly
Càn
Khôn
Ly
Ly
Cấn
Khôn
Cấn
Khảm
Cấn
Đoài
Tốn
Đoài
Tốn
Khảm
1904 (1964)
1916 (1976)
1928 (1988)
1940 (2000)
1892 (1952)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THÌNTHỔPhúc Đăng Hỏa
Sa Trung Thổ
Đại Lâm Mộc
Bạch Lạp Kim
Trường Lưu Thủy
Tốn
Khảm
Đoài
Chấn
Khảm
Càn
Ly
Chấn
Ly
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Càn
Chấn
1905 (1965)
1917 (1977)
1929 (1989)
1941 (2001)
1893 (1953)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
TỴHỎAPhúc Đăng Hỏa
Sa Trung Thổ
Đại Lâm Mộc
Bạch Lạp Kim
Trường Lưu Thủy
Đoài
Khôn
Cấn
Tốn
Khôn
Đoài
Khảm
Tốn
Đoài
Tốn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn
Khôn
1894 (1954)
1906 (1966)
1918 (1978)
1930 (1990)
1942 (2002)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
NGỌHỎASa Trung Kim
Thiên Hà Thủy
Thiên Thượng Hỏa
Lộ Bàn Thổ
Dương Liễu Mộc
Ly
Càn
Chấn
Ly
Ly
Cấn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Tốn
1895 (1955)
1907 (1967)
1919 (1979)
1931 (1991)
1943 (2003)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
MÙITHỔSa Trung Kim
Thiên Hà Thủy
Thiên Thượng Hỏa
Lộ Bàn Thổ
Dương Liễu Mộc
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Càn
Càn
Ly
Chấn
Càn
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Ly
Chấn
1944 (2004)
1896 (1956)
1908 (1968)
1920 (1980)
1932 (1992)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THÂNKIMTuyền Trung Thủy
Sơn Hạ Hỏa
Đại Thạch Thổ
Thạch Lựu Mộc
Kiếm Phong Kim
Khôn
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Tốn
Đoài
Khảm
Tốn
Đoài
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn
1945 (2005)
1897 (1957)
1909 (1969)
1921 (1981)
1933 (1993)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
DẬUKIMTuyền Trung Thủy
Sơn Hạ Hỏa
Đại Thạch Thổ
Thạch Lựu Mộc
Kiếm Phong Kim
Chấn
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Cấn
Cấn
Khôn
Cấn
Cấn
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Đoài
1934 (1994)
1946 (2006)
1898 (1958)
1910 (1970)
1922 (1982)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
TUẤTTHỔSơn Đầu Hỏa
Ốc Thượng Thổ
Bình Địa Mộc
Thoa Xuyến Kim
Đại Hải Thủy
Càn
Tốn
Tốn
Khảm
Đoài
Ly
Càn
Ly
Chấn
Càn
Càn
Ly
Đoài
Chấn
Ly
1935 (1995)
1947 (2007)
1899 (1959)
1911 (1971)
1923 (1983)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
HỢITHỦYSơn Đầu Hỏa
Ốc Thượng Thổ
Bình Địa Mộc
Thoa Xuyến Kim
Đại Hải Thủy
Đoài
Cấn
Khảm
Tốn
Cấn
Khảm
Đoài
Khảm
Cấn
Đoài
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn

Xem Giờ Theo 12 Con Giáp

Xa xưa, những bậc tiền nhân thường dùng tức 12 con Giáp (Thập Nhị Địa Chi ) để gọi cho Năm, Tháng, Ngày, Giờ. Số 12 con Giáp tức 12 con vật tượng trưng đó được sắp theo thứ tự như sau : Tý (Chuột), Sửu (Trâu), Dần (Cọp), Mão hay Mẹo (Mèo), Thìn (Rồng), Tỵ (Rắn), Ngọ (Ngựa), Mùi (Dê), Thân (Khỉ), Dậu (Gà), Tuất (Chó) và Hợi (Heo).

Chi tiết cách xem giờ theo 12 con giáp , xem giờ theo canh

xem tử vi trọn đời tử vi 12 cung hoàng đạo

cùng hội cùng thuyền nè:
Tử vi năm 2024 Giáp Thìn

Năm 2024 là năm con gì? Năm 2024 mệnh gì? Hợp tuổi nào? Năm 2024....

Tính cách 12 con giáp qua năm âm dương

Người xưa thường xem tính cách 12 con giáp năm sinh âm lịch. Mỗi người....

Vì sao Việt Nam là năm Mão còn Trung Quốc là năm Thỏ ?

Tại sao lịch âm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật là năm con Thỏ thì Việt....

Xem Vận Mệnh đời người qua ngày giờ năm sinh

Xem vận mệnh trọn đời theo định lượng ngày tháng năm sinh âm lịch. Coi....

Xem Giờ Theo 12 Con Giáp

Các gọi xem canh giờ theo 12 con giáp: Giờ Tý, Giờ Sửu, Giờ Dần,....

Lục thập hoa giáp là gì? Cách tính năm, tháng, ngày, giờ theo can chi

Lục thập hoa giáp là sự kết hợp 6 chu kỳ hàng can với 5....